VN520


              

哩溜歪斜

Phiên âm : lī liù wāi xié.

Hán Việt : lí lựu oai tà.

Thuần Việt : xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả
歪歪扭扭;不正
他的字写得哩溜歪斜的.
tā de zì xiě dé līlīuwāixié de.
chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
nghiêng nghiêng ngả ngả; chân nọ đá chân kia; chân nam đá chân chiêu (đi đường)
(走路)左右摇摆
这个醉汉哩溜歪斜的走过来.
zhègè zùihàn līlīuwāixié de zǒu guòlái.
gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.