VN520


              

哩哩啦啦

Phiên âm : lī li lā lā.

Hán Việt : lí lí lạp lạp.

Thuần Việt : tung toé; tràn khắp ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tung toé; tràn khắp ra
零零散散或断断续续的样子
他不会挑水,哩哩啦啦洒了一地.
tā bùhùi tiāoshǔi,līlīlala sǎ le yīdì.
anh ấy không biết gánh nước, làm nước đổ tung toé khắp nơi.
雨很大,客人哩哩啦啦的直到中午还没到齐.
yǔ hěn dà, kèrén lī lī lā la de zhídào zhōngwǔ hái méi dào qí.
mưa to, khách hàng đứng tràn lan, mãi cho đến trưa cũng chưa đứng được ngay ngắn.