VN520


              

哩囉

Phiên âm : lī luō.

Hán Việt : lí la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哩、囉為曲中的和聲字, 不具意義。後也用作擬聲詞。宋.金盈之《醉翁談錄.卷六.居士夏月舉火》:「為說破, 木人昨夜問三臺, 拍手起來唱哩囉。」