VN520


              

哥儿

Phiên âm : gēr.

Hán Việt : ca nhân.

Thuần Việt : anh em.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh em
弟弟和哥哥(包括本人)
nǐmen gē er jǐ gè?
anh em nhà anh có mấy người?
哥儿俩都是运动员.
gē er liǎ dōu shì yùndòngyuán.
hai anh em đều là vận động viên.
cậu; cậu ấm (gọi con trai của gia đình có tiền)
称有钱人家的男孩子
公子哥儿
gōngzǐgēér
cậu


Xem tất cả...