Phiên âm : gēr.
Hán Việt : ca nhân.
Thuần Việt : anh em.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh em弟弟和哥哥(包括本人)nǐmen gē er jǐ gè?anh em nhà anh có mấy người?哥儿俩都是运动员.gē er liǎ dōu shì yùndòngyuán.hai anh em đều là vận động viên.cậu; cậu ấm (gọi con trai của gia đình có tiền)称有钱人家的男孩子公子哥儿gōngzǐgēércậu