Phiên âm : huá rán.
Hán Việt : hoa nhiên.
Thuần Việt : ồ lên; ồn ào; rộ lên; náo động; xôn xao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ồ lên; ồn ào; rộ lên; náo động; xôn xao形容许多人吵吵嚷嚷