Phiên âm : huā lā.
Hán Việt : hoa lạp.
Thuần Việt : rầm; ào .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rầm; ào (từ tượng thanh)象声词huālayīshēng,qiáng dǎo le.rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.雨哗啦 哗啦地下.yǔ huālahuāla dìxià.mưa đổ ào ào.