Phiên âm : xiǎng yīn.
Hán Việt : hưởng âm.
Thuần Việt : âm kêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm kêu (ngữ âm học)语音学上指元音(如a, e, o)和乐音成分占优势的辅音(如m, n, l),有时专指乐音成分占优势的辅音