VN520


              

响动

Phiên âm : xiǎng dong.

Hán Việt : hưởng động.

Thuần Việt : động tĩnh; tiếng động.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

động tĩnh; tiếng động
(响动儿)动作的声音;动静
yè hěn jìng, shénme xiǎngdòng yě méiyǒu.
đêm rất yên tĩnh, không một tiếng động nhỏ.


Xem tất cả...