Phiên âm : xiǎng qíng.
Hán Việt : hưởng tình.
Thuần Việt : sáng trong; trong sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng trong; trong sáng晴朗无云xuěbái de gēzǐ zài xiǎngqíng de tiānkōng zhōng fēixiáng.chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.