VN520


              

响晴

Phiên âm : xiǎng qíng.

Hán Việt : hưởng tình.

Thuần Việt : sáng trong; trong sáng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sáng trong; trong sáng
晴朗无云
xuěbái de gēzǐ zài xiǎngqíng de tiānkōng zhōng fēixiáng.
chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.


Xem tất cả...