VN520


              

咿喔

Phiên âm : yī ō.

Hán Việt : y ác, y ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng gà, tiếng chim. ◇Trữ Quang Hi 儲光羲: Diêu văn y ác thanh, Thì kiến song phi khởi 遙聞咿喔聲, 時見雙飛起 (Xạ trĩ từ 射雉詞).
♦Tiếng cười đùa. ◇Hàn Dũ 韓愈- Mạnh Giao 孟郊: Nho tường tứ du tức, Thánh tịch bão thương xác. Nguy hành vô đê hồi, Chánh ngôn miễn y ác 儒庠恣游息, 聖籍飽商搉. 危行無低徊, 正言免咿喔 (Nạp lương liên cú 納涼聯句).
♦Tiếng mái chèo thuyền. ◇Triều Bổ Chi 晁補之: Cổ thanh đông đông lỗ y ác, Tranh thấu Phú Xuân thành hạ bạc 鼓聲鼕鼕櫓咿喔, 爭湊富春城下泊 (Phú Xuân tặng hành Phạm Chấn 富春行贈范振).