VN520


              

咿咿

Phiên âm : yī yī .

Hán Việt : y y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng gà.
♦Tiếng lợn kêu. ◇Triều Bổ Chi 晁補之: Thỉ mẫu tòng đồn nhi, Thỉ đề đồn y y 豕母從豚兒, 豕啼豚咿咿 (Đậu diệp hoàng 荳葉黃) Heo mẹ theo heo con, Heo nái kêu heo con ủn ỉn.
♦Tiếng côn trùng. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thảo thương thương hề nhân tịch tịch, Thụ sắc sắc hề trùng y y 草蒼蒼兮人寂寂, 樹槭槭兮蟲咿咿 (Thu thanh phú 秋聲賦) Cỏ xanh xanh hề người lặng lẽ, Cây xào xạc hề côn trùng râm ran.
♦Tiếng xót xa bùi ngùi. ◇Hàn Dũ 韓愈: Mẫu thả tử, kì minh y y 母且死, 其鳴咿咿 (Miêu tương nhũ 貓相乳) Mẹ sắp chết, nó kêu thương xót.
♦Cảnh tượng thê lương. ◇Lục Quy Mông 陸龜蒙: Thanh quang tiễu bất động, Vạn tượng hàn y y 清光悄不動, 萬象寒咿咿 (Minh nguyệt loan 明月灣) Sáng trong im bất động, Cảnh vật lạnh thê lương.