VN520


              

咿呀

Phiên âm : yī yā.

Hán Việt : y nha.

Thuần Việt : bì bõm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bì bõm
象声词
lúwěi lǐ chuánchū yīyā de jiǎngshēng.
tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
隔壁发出咿咿呀呀的胡琴声.
gébì fāchū yīyīyāyā de húqín shēng.
tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
ê a; bi bô
小孩