Phiên âm : yī yā.
Hán Việt : y nha.
Thuần Việt : bì bõm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bì bõm象声词lúwěi lǐ chuánchū yīyā de jiǎngshēng.tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.隔壁发出咿咿呀呀的胡琴声.gébì fāchū yīyīyāyā de húqín shēng.tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.ê a; bi bô小孩