VN520


              

咱家

Phiên âm : zán jiā.

Hán Việt : cha gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng tự xưng (trong tiểu thuyết hoặc hí kịch). ◇Thạch Điểm Đầu 石點頭: Khí đắc nộ phát xung quan, thuyết đạo: Giá tư cố ý tu nhục cha gia ma? 氣得怒髮沖冠, 說道: 這廝故意羞辱咱家麼? (Quyển bát, Tham lam hán lục viện mại phong lưu 貪婪漢六院賣風流).