Phiên âm : zhòu yuàn.
Hán Việt : chú nguyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祝禱、表白心願。唐.李商隱〈安公平〉詩:「瀝膽咒願天有眼, 君子之澤方滂沱。」也作「咒愿」。