Phiên âm : zhòu shuǐ.
Hán Việt : chú thủy.
Thuần Việt : nước phép; nước bùa; nước đã được niệm chú.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước phép; nước bùa; nước đã được niệm chú经修行者念咒语后,具有特殊功能的水