VN520


              

咒水

Phiên âm : zhòu shuǐ.

Hán Việt : chú thủy.

Thuần Việt : nước phép; nước bùa; nước đã được niệm chú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước phép; nước bùa; nước đã được niệm chú
经修行者念咒语后,具有特殊功能的水