VN520


              

咆烋

Phiên âm : páo xiāo.

Hán Việt : bào hao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驕傲氣盛的叛亂者。《文選.左思.魏都賦》:「剋翦方命, 吞滅咆烋。」