Phiên âm : páo xiāo.
Hán Việt : bào hao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驕傲氣盛的叛亂者。《文選.左思.魏都賦》:「剋翦方命, 吞滅咆烋。」