VN520


              

呱嗒板兒

Phiên âm : guā da bǎnr.

Hán Việt : oa tháp bản nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.演唱快板兒等時, 用來打拍子的器具。用繩將兩大塊竹板或若干塊小竹板連接而成。2.北平方言。木底拖鞋。