Phiên âm : guā da bǎnr.
Hán Việt : oa tháp bản nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.演唱快板兒等時, 用來打拍子的器具。用繩將兩大塊竹板或若干塊小竹板連接而成。2.北平方言。木底拖鞋。