VN520


              

呱呱叫

Phiên âm : guā guā jiāo.

Hán Việt : oa oa khiếu.

Thuần Việt : tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được
形容极好
他象棋下得呱呱叫。
tā xiàngqí xià dé guāguājiào.
anh ấy đánh cờ rất tuyệt.