Phiên âm : guā guā jiāo.
Hán Việt : oa oa khiếu.
Thuần Việt : tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt; cừ; tuyệt lắm; không chê vào đâu được形容极好他象棋下得呱呱叫。tā xiàngqí xià dé guāguājiào.anh ấy đánh cờ rất tuyệt.