Phiên âm : guā dā.
Hán Việt : oa 哒.
Thuần Việt : lách cách; lập cập; lọc cọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lách cách; lập cập; lọc cọc同'呱嗒'