Phiên âm : guā da.
Hán Việt : oa tháp.
Thuần Việt : sưng mặt; sưng sỉa .
sưng mặt; sưng sỉa (tỏ ý không bằng lòng)
因不高兴而板起(脸)
guā da zhe liǎn, bàntiān bù shuō yījù huà.
sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
oang oang; oang oác (mang nghĩa xấu)
说话(含贬义)
乱呱嗒一阵.
luàn guā da yīzhèn