VN520


              

呱唧

Phiên âm : guā ji.

Hán Việt : oa tức.

Thuần Việt : bốp bốp; đôm đốp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bốp bốp; đôm đốp (từ tượng thanh, tiếng vỗ tay)
象声词,多形容鼓掌的声音
指鼓掌
欢迎小王唱个歌,大家给他呱唧 呱唧.
huānyíng xiǎo wáng chàng gè gē, dàjiā jǐ tā guā ji guā ji.
hoan nghênh cậu Vương hát một bài, mọi người đều vỗ tay.