Phiên âm : gū gū zhuì dì.
Hán Việt : oa oa trụy địa.
Thuần Việt : cất tiếng khóc chào đời; ra đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất tiếng khóc chào đời; ra đời指婴儿出生