Phiên âm : ǒu xīn lì xuè.
Hán Việt : ẩu tâm lịch huyết.
Thuần Việt : dốc hết tâm huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc hết tâm huyết形容费尽心思