VN520


              

呕心

Phiên âm : ǒu xīn.

Hán Việt : ẩu tâm.

Thuần Việt : dốc hết tâm can; trút hết tâm huyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dốc hết tâm can; trút hết tâm huyết
形容费尽心思(多用于文艺创作)
ōuxīn zhīzuò.
tác phẩm tâm huyết.