Phiên âm : ǒu xīn.
Hán Việt : ẩu tâm.
Thuần Việt : dốc hết tâm can; trút hết tâm huyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dốc hết tâm can; trút hết tâm huyết形容费尽心思(多用于文艺创作)ōuxīn zhīzuò.tác phẩm tâm huyết.