VN520


              

告警

Phiên âm : gào jǐng.

Hán Việt : cáo cảnh.

Thuần Việt : báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy
报告发生紧急情况,请求加强戒备或援助
gàojǐng diànhuà
điện báo tình hình khẩn cấp


Xem tất cả...