Phiên âm : gào jǐng.
Hán Việt : cáo cảnh.
Thuần Việt : báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo động; báo tình hình khẩn cấp; báo nguy报告发生紧急情况,请求加强戒备或援助gàojǐng diànhuàđiện báo tình hình khẩn cấp