VN520


              

告舌

Phiên âm : gào shé.

Hán Việt : cáo thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

告狀、多嘴妄言。《紅樓夢》第七七回:「寶玉又恐他們去告舌, 恨的只瞪著他們。」


Xem tất cả...