Phiên âm : gào shé.
Hán Việt : cáo thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
告狀、多嘴妄言。《紅樓夢》第七七回:「寶玉又恐他們去告舌, 恨的只瞪著他們。」