Phiên âm : gào qìng.
Hán Việt : cáo khánh.
Thuần Việt : hết; cạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hết; cạn指财物用完或货物售完cúnliáng gàoqìngkho lương đã cạn.