Phiên âm : gào jué.
Hán Việt : cáo tuyệt.
Thuần Việt : chấm dứt; tuyên bố chấm dứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chấm dứt; tuyên bố chấm dứt宣告绝迹fěihuàn gàojuénạn phỉ chấm dứt