Phiên âm : gào jué.
Hán Việt : cáo tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宣告絕跡。如:「人類應善盡保護稀有動物的責任, 以免其面臨告絕的危機。」
chấm dứt; tuyên bố chấm dứt。宣告絕跡。匪患告絕nạn phỉ chấm dứt