VN520


              

告絕

Phiên âm : gào jué.

Hán Việt : cáo tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宣告絕跡。如:「人類應善盡保護稀有動物的責任, 以免其面臨告絕的危機。」

chấm dứt; tuyên bố chấm dứt。
宣告絕跡。
匪患告絕
nạn phỉ chấm dứt


Xem tất cả...