Phiên âm : gào jùn.
Hán Việt : cáo thuân.
Thuần Việt : hoàn thành; đã làm xong.
Đồng nghĩa : 告終, .
Trái nghĩa : , .
hoàn thành; đã làm xong宣告事情完毕(多指较大的工程)tiělù xīujiàn gōngchéng yǐ quánbù gàojùn.toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.