VN520


              

告竣

Phiên âm : gào jùn.

Hán Việt : cáo thuân.

Thuần Việt : hoàn thành; đã làm xong.

Đồng nghĩa : 告終, .

Trái nghĩa : , .

hoàn thành; đã làm xong
宣告事情完毕(多指较大的工程)
tiělù xīujiàn gōngchéng yǐ quánbù gàojùn.
toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.


Xem tất cả...