Phiên âm : gào zhuàng.
Hán Việt : cáo trạng.
Thuần Việt : cáo trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cáo trạng(当事人)请求司法机关审理某一案件向某人的上级或长辈诉说自己或别人受到这个人的欺负或不公正的待遇就这点小事,干吗到处告状?jiù zhè diǎn xiǎoshì, gànma dàochù gàozhuàng?chỉ vì việc nhỏ này làm gì mà phải đi kiện khắp nơi?