Phiên âm : gào jiè.
Hán Việt : cáo tiệp.
Thuần Việt : giành thắng lợi; thắng lợi .
giành thắng lợi; thắng lợi (tác chiến, thi đấu)
(作战比赛等)取得胜利
chūzhàngàojié
giành thắng lợi trận đầu.
báo tiệp; báo tin thắng trận
报告得胜的消息
向司令部告捷
xiàng sīlìngbù gàojié
báo tin thắng trận với bộ tư lệnh