Phiên âm : gào wèi.
Hán Việt : cáo úy.
Thuần Việt : cảm thấy an ủi; an ủi; hả hê; yên tâm; thấy được a.
cảm thấy an ủi; an ủi; hả hê; yên tâm; thấy được an ủi
表示安慰;感到安慰
qǐng dàjiā jiā bǎ jìn er, bǎ wénjí zǎorì yìn chūlái, yǐ cǐ gàowèi sǐzhě zàitiānzhīlíng.
xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra s