VN520


              

告慰

Phiên âm : gào wèi.

Hán Việt : cáo úy.

Thuần Việt : cảm thấy an ủi; an ủi; hả hê; yên tâm; thấy được a.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm thấy an ủi; an ủi; hả hê; yên tâm; thấy được an ủi
表示安慰;感到安慰
qǐng dàjiā jiā bǎ jìn er, bǎ wénjí zǎorì yìn chūlái, yǐ cǐ gàowèi sǐzhě zàitiānzhīlíng.
xin mọi người hãy cố gắng, in văn tập ra s


Xem tất cả...