Phiên âm : gào yù zhuàng.
Hán Việt : cáo ngự trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向皇帝告狀。比喻向有權勢的人告狀, 請求解決彼此的爭執。如:「別得罪小人, 小心他到經理面前告御狀。」