VN520


              

告御狀

Phiên âm : gào yù zhuàng.

Hán Việt : cáo ngự trạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向皇帝告狀。比喻向有權勢的人告狀, 請求解決彼此的爭執。如:「別得罪小人, 小心他到經理面前告御狀。」


Xem tất cả...