Phiên âm : gào chuī.
Hán Việt : cáo xuy.
Thuần Việt : thất bại; không thành công; bị phá sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất bại; không thành công; bị phá sản(事情交情)宣告破裂;不成功