Phiên âm : gào jiǎ.
Hán Việt : cáo giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 請假, 乞假, .
Trái nghĩa : , .
♦Xin phép nghỉ. § Cũng nói thỉnh giá 請假. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Tha dã bất cáo giá, tựu tư tự khứ liễu 他也不告假, 就私自去了 (Đệ tứ thập tam hồi) Chú ấy không xin phép nghỉ lại dám tự tiện đi à?