Phiên âm : gào jiè.
Hán Việt : cáo tá.
Thuần Việt : vay tiền; mượn tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 歸還, .
vay tiền; mượn tiền请求别人借钱物给自己gàojiè wúménkhông chỗ vay tiền; không chỗ mượn tiền.