Phiên âm : wú ài.
Hán Việt : ngô ái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱所愛的人。南朝宋.謝瞻〈於安城答靈運〉詩五首之四:「絲路有恆悲, 矧迺在吾愛。」