VN520


              

吾伊

Phiên âm : wú yī.

Hán Việt : ngô y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

讀書的聲音。宋.黃庭堅〈考試局與孫元忠博士竹間對窗夜聞元忠誦書聲調悲壯戲作竹歌三章和之〉詩三首之一:「南窗讀書聲吾伊, 北窗見月歌竹枝。」也作「伊吾」、「咿唔」。