Phiên âm : lìn sè.
Hán Việt : lận sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
猶豫不定的神色。漢.王符《潛夫論.賢難》:「鄧通幸於文帝, 盡心而不違, 吮癰而無吝色。」