VN520


              

吝情

Phiên âm : lìn qíng.

Hán Việt : lận tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惋惜。晉.陶淵明〈五柳先生傳〉:「既醉而退, 曾不吝情去留。」