VN520


              

吏治

Phiên âm : lì zhì.

Hán Việt : lại trị.

Thuần Việt : lại trị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lại trị (tác phong và uy tín của quan lại thời xưa)
地方官吏的作风和政绩
chéngqīng lìzhì.
quét sạch bọn quan liêu.
吏治严明.
lìzhì yánmíng.
quan chánh trực.