Phiên âm : lì zhì.
Hán Việt : lại trị.
Thuần Việt : lại trị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lại trị (tác phong và uy tín của quan lại thời xưa)地方官吏的作风和政绩chéngqīng lìzhì.quét sạch bọn quan liêu.吏治严明.lìzhì yánmíng.quan chánh trực.