Phiên âm : lì shì.
Hán Việt : lại sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兵吏。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「會日暮, 吏士皆無人色, 而廣意氣自如, 益治軍。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「又操軍吏士其可戰者, 皆自出幽冀或故營部曲。」