VN520


              

吏士

Phiên âm : lì shì.

Hán Việt : lại sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兵吏。《史記.卷一○九.李將軍傳》:「會日暮, 吏士皆無人色, 而廣意氣自如, 益治軍。」《文選.陳琳.為袁紹檄豫州》:「又操軍吏士其可戰者, 皆自出幽冀或故營部曲。」