VN520


              

吏民

Phiên âm : lì mín.

Hán Việt : lại dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏與庶民。《漢書.卷二.惠帝紀》:「省法令妨吏民者, 除挾書律。」漢.朱浮〈為幽州牧與彭寵書〉:「伯通與吏民語, 何以為顏, 步行拜起。」