Phiên âm : yāo wǔ hè liù.
Hán Việt : yêu ngũ hát lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賭博時吆喝的聲音。比喻高聲呼喝。《精忠岳傳》第四八回:「你這將軍, 好不知事物, 只管的吆五喝六, 叫我如何使出這盤頭蓋頂來?」