VN520


              

吆三喝四

Phiên âm : yāo sān hè sì.

Hán Việt : yêu tam hát tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲音嘈雜。如:「小販叫賣聲, 野臺戲怒罵聲, 吆三喝四的, 人人自得其樂。」