Phiên âm : yāo sān hè sì.
Hán Việt : yêu tam hát tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音嘈雜。如:「小販叫賣聲, 野臺戲怒罵聲, 吆三喝四的, 人人自得其樂。」