Phiên âm : gè huái yì xīn.
Hán Việt : các hoài dị tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
各有各的心思想法。比喻不能同心齊力。《三國演義》第六回:「操見紹等各懷異心, 料不能成事, 自引軍投揚州去了。」