Phiên âm : pǒ cè.
Hán Việt : phả trắc.
Thuần Việt : khó lường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó lường不可推测(贬义)jūxīnpǒcè.bụng dạ khó lường.心怀叵测.xīnhuáipǒcè.lòng dạ khó lường.