VN520


              

叵信

Phiên âm : pǒ xìn.

Hán Việt : phả tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Không thể tin được. ◇Tam quốc chí 三國志: Bố nhân chỉ Bị (Lưu Bị) viết: Thị nhi tối phả tín giả 布因指備(劉備)曰: 是兒最叵信者 (Lữ Bố truyện 呂布傳) Lữ Bố liền chỉ Lưu Bị nói: Đây là một người tuyệt không thể tin cậy được.