Phiên âm : shǐ guǎn.
Hán Việt : sử quán.
Thuần Việt : cơ quan soạn sử; sử quán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ quan soạn sử; sử quán旧时指编纂国史的机构